Từ đồng nghĩa với "quân phiệt"

quân phiệt quân sự quân đội chiến tranh
chiến binh chiến lược quân nhân tướng lĩnh
lãnh đạo quân sự cường quyền độc tài chủ nghĩa quân sự
chủ nghĩa bành trướng chủ nghĩa đế quốc chủ nghĩa phát xít chủ nghĩa quân phiệt
kẻ xâm lược kẻ cướp kẻ thống trị kẻ áp bức