Từ đồng nghĩa với "què quặt"

què thọt khập khiễng tật nguyền
làm cho què quặt biến dạng đi khập khiễng tập tễnh
làm cho tàn tật không chỉnh bị vô hiệu hóa mất cân đối
khiếm khuyết bất thường khuyết tật khuyết thiếu
méo mó lệch lạc không hoàn chỉnh