Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"què quặt"
què
thọt
khập khiễng
tật nguyền
làm cho què quặt
biến dạng
đi khập khiễng
tập tễnh
làm cho tàn tật
không chỉnh
bị vô hiệu hóa
mất cân đối
khiếm khuyết
bất thường
khuyết tật
khuyết thiếu
méo mó
gù
lệch lạc
không hoàn chỉnh