què quặt | làm cho què quặt | quê quặt | tật nguyền |
đi khập khiễng | khập khiễng | thọt | cứng đơ |
đau đớn | chán | tập tễnh | bị vô hiệu hóa |
biến dạng | làm cho tàn tật | khuyết tật | bất lực |
mất khả năng | yếu đuối | khó khăn | bất bình thường |
không hoàn chỉnh |