Từ đồng nghĩa với "quèo"

khoẻo quèo ổi quẹo quẹo lại
quẹo sang quẹo phải quẹo trái quẹo đường
quẹo xe quẹo góc quẹo lối quẹo chéo
quẹo mũi quẹo đầu quẹo thân quẹo đuôi
quẹo nhánh quẹo bẻ quẹo vặn quẹo lật