Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quên"
quên lãng
không nhớ
không nhớ được
quên sạch
bỏ quên
bỏ lỡ
chôn vùi
thoát khỏi trí nhớ của một người
ký gửi vào quên lãng
để lại
bỏ mặc
bỏ qua
xóa sổ
gạt bỏ tâm trí
bỏ trống
coi nhẹ
nhãng
không nhớ đến
quên mình
quên cả