Từ đồng nghĩa với "quí khách"

khách hàng người mua người tiêu dùng người tiêu thụ
người mua hàng người dùng khách người khách
khách hàng tiềm năng mối hàng bạn hàng khách quen
người thuê bao người mua sắm thường xuyên thân chủ nhóm khách hàng
khách vãng lai khách mời người tiêu thụ sản phẩm người sử dụng dịch vụ
khách hàng trung thành