Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quý tộc"
quý tộc
quý phái
người quý tộc
cao quý
cao sang
vương giả
hoàng gia
huy hoàng
cao thượng
nguy nga
lãnh chúa
nữ hoàng
gia trưởng
ưu tú
máu xanh
thả lụa
cao
cao sinh
tầng lớp quý tộc
đặc quyền