Từ đồng nghĩa với "quơ"

quờ vẫy vẫy tay quơ tay
quờ quạng quơ quạng phất phơ phấp phới
gợn sóng đợt sóng chuyển động sóng uốn cong
dâng trào thủy triều sóng điện từ dòng chảy
mào đầu đợt àu ạt vùng