Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quả nhân"
quả nhân
nguyên nhân
nguyên nhân gốc rễ
nhân quả
lý do
hệ quả
tự xưng
khiêm tốn
vua
đế vương
chủ nhân
thượng đế
người đứng đầu
người lãnh đạo
người cai trị
tôn quý
tôn thờ
đẳng cấp
vị thế
danh dự