Từ đồng nghĩa với "quản bình"

cân bằng hòa hợp đồng đều đồng nhất
quân bình thăng bằng đối xứng tương đương
bình đẳng hài hòa đồng bộ cân đối
điều hòa tương xứng cùng mức cùng loại
đồng dạng đồng cấp đồng thời đồng hành