Từ đồng nghĩa với "quản lý"

cai quản điều hành giám sát điều khiển
thống trị kiểm soát trông nom vận hành
lãnh đạo điều tiết sai khiến chế ngự
kiềm chế quản trị quản thúc quản lý tài chính
quản lý dự án quản lý nhân sự quản lý chất lượng quản lý rủi ro
quản lý thời gian