Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quản ngại"
quản lý
cai quản
điều hành
điều khiển
quản
giám sát
trông nom
thống trị
kiểm soát
xử lý
vận hành
lãnh đạo
sử dụng
sai khiến
kiềm chế
điều tiết
duy trì
chế ngự
quản ngại
ngại ngần