Từ đồng nghĩa với "quản ngại"

quản lý cai quản điều hành điều khiển
quản giám sát trông nom thống trị
kiểm soát xử lý vận hành lãnh đạo
sử dụng sai khiến kiềm chế điều tiết
duy trì chế ngự quản ngại ngại ngần