Từ đồng nghĩa với "quấn quít"

quấn quýt gắn bó kết nối bén duyên
thân thiết gần gũi hòa quyện dính líu
tương tác hợp nhất bị thu hút hướng về
bị hút tiếp cận bị hút về đổ về
rơi quấn vào nhau gắn kết quấn quít nhau