Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quẫy"
quẫy
vẫy
lắc
ve vẩy
ngoe ngoảy
sự lúc lắc
sự vẫy
người hay nói đùa
người hài hước
kẻ pha trò
người pha trò
người tinh nghịch
người chơi khăm
ngoắt
sự lắc
đùa giỡn
nhảy múa
lắc lư
vui vẻ
chơi đùa