Từ đồng nghĩa với "quẫy"

quẫy vẫy lắc ve vẩy
ngoe ngoảy sự lúc lắc sự vẫy người hay nói đùa
người hài hước kẻ pha trò người pha trò người tinh nghịch
người chơi khăm ngoắt sự lắc đùa giỡn
nhảy múa lắc lư vui vẻ chơi đùa