Từ đồng nghĩa với "quật cường"

quật cường ngoan cường kiên định cương quyết
mạnh mẽ cứng rắn kiên trì bướng bỉnh
cứng đầu cố chấp ương ngạnh bướng
khó chữa cứng nhắc không lay chuyển được đầu bò
duy ý chí không gò theo được không linh hoạt ương bướng
ý chí mạnh mẽ