Từ đồng nghĩa với "quắn"

quăn queo xoắn vặn vẹo uốn cong
cong queo trẹo queo méo mó
rối quanh co cuộn tròn bện
uốn éo xuyên tạc lệch khó hiểu
quẹo cọ cuộn lại lộn xộn lạc hướng
khúc khuỷu