Từ đồng nghĩa với "quốc hữu hóa"

quốc gia hóa tái quốc gia hóa quốc hữu hóa quốc hữu hóa tài sản
quốc hữu hóa doanh nghiệp quốc hữu hóa đất đai quốc hữu hóa tài nguyên quốc hữu hóa dịch vụ
quốc hữu hóa công ty quốc hữu hóa ngành nghề quốc hữu hóa kinh tế quốc hữu hóa sản xuất
quốc hữu hóa hệ thống quốc hữu hóa ngân hàng quốc hữu hóa thương mại quốc hữu hóa vận tải
quốc hữu hóa giáo dục quốc hữu hóa y tế quốc hữu hóa văn hóa quốc hữu hóa công cộng