Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quờ quạng"
lúng túng
bối rối
khó khăn
mơ hồ
lạc lõng
không rõ ràng
mất phương hướng
đi lang thang
đi lạc
không chắc chắn
vụng về
không biết
mờ mịt
lơ mơ
mất tích
quên lãng
đi tìm
tìm kiếm
không định hướng
quờ quạng