Từ đồng nghĩa với "quờ quạng"

lúng túng bối rối khó khăn mơ hồ
lạc lõng không rõ ràng mất phương hướng đi lang thang
đi lạc không chắc chắn vụng về không biết
mờ mịt lơ mơ mất tích quên lãng
đi tìm tìm kiếm không định hướng quờ quạng