Từ đồng nghĩa với "quỹ đen"

quỹ lừa đảo tham nhũng quỹ bất hợp pháp quỹ bí mật
quỹ mờ ám quỹ ngầm quỹ đen tối quỹ phi pháp
quỹ tội phạm quỹ lén lút quỹ gian lận quỹ che giấu
quỹ không minh bạch quỹ trái phép quỹ lén quỹ lừa gạt
quỹ mờ mịt quỹ không rõ nguồn gốc quỹ không hợp lệ quỹ bất minh