Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"qua cầu"
cầu vượt
bắc cầu
nhịp
cầu thu phí
vòm
đi ngang
giao nhau
liên kết
hỗ trợ
cầu nối
cầu đi bộ
cầu đường bộ
cầu đường sắt
cầu treo
cầu dây văng
cầu bê tông
cầu tạm
cầu chính
cầu phụ
cầu nối đường