Từ đồng nghĩa với "qua lần"

quá khứ quá khứ phân từ thời gian đã qua kỷ niệm
dấu ấn di sản trải nghiệm hồi ức
ký ức quá trình giai đoạn thời điểm
thời kỳ khoảng thời gian thời gian trôi qua quá trình phát triển
quá trình lịch sử quá trình biến đổi quá trình chuyển tiếp quá trình hình thành