Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"qua lửa đạnll"
bất chấp
vượt qua
không ngại
mặc kệ
tiến tới
đi thẳng
không lùi bước
đương đầu
đi qua
vượt lên
không sợ hãi
dũng cảm
kiên cường
bền bỉ
quyết tâm
mạnh mẽ
vững vàng
khó khăn
thách thức
trở ngại