Từ đồng nghĩa với "qua ngày"

từng ngày ngày này sang ngày khác hàng ngày mỗi ngày
từng bữa bữa cơm bữa cháo sống qua ngày sống từng ngày
sống ngày nào hay ngày nấy đếm từng ngày ngày qua ngày ngày nối ngày
ngày lại ngày sống qua từng ngày sống từng bữa sống từng phút
sống từng giây sống cho qua ngày sống cho hết ngày sống cho qua từng ngày