Từ đồng nghĩa với "qua quýt"

sơ sài hời hợt đại khái tạm bợ
cho có cho xong làm cho xong làm qua loa
làm ẩu làm đại làm nhanh làm vội
làm tạm làm lướt làm bừa làm cẩu thả
làm không kỹ làm không chu đáo làm không cẩn thận làm không nghiêm túc