Từ đồng nghĩa với "qua ï"

vượt đi qua băng qua trôi qua
chạy qua ghé qua đến qua lại
chuyển đi thông qua xuyên qua
lướt qua nhảy qua đi qua lại qua đời
qua thời gian qua đường qua ngã qua cầu