Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"qua ï"
vượt
đi qua
băng qua
trôi qua
chạy qua
ghé qua
đến
qua lại
chuyển
đi
thông qua
xuyên qua
lướt qua
nhảy qua
đi qua lại
qua đời
qua thời gian
qua đường
qua ngã
qua cầu