Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quai mồm"
dây đeo miệng
kiềm chế
nẹp
khung miệng
băng miệng
cái quai
dây quai
dây giữ miệng
bịt miệng
kẹp miệng
đai miệng
vòng miệng
dây buộc miệng
băng giữ miệng
dây nẹp
dây giữ
dây đeo
dây bảo vệ
dây chằng
dây khóa