Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quan chế"
sự quan liêu
quan chức
bọn quan liêu
chế độ quan liêu
thói quan liêu
quan lại
bộ máy hành chính quan liêu
bộ máy quan liêu
hành chính
quản lý
công vụ
giám đốc
thẩm quyền
chính phủ
cán bộ
nhà nước
cơ quan
chính quyền
quyền lực
quy chế