Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quan hà"
biên giới
cửa ải
sông
đường xa
xa xôi
cách trở
đèo
ngọn núi
hẻm núi
vùng xa
địa giới
khó khăn
trở ngại
khó khăn đường đi
đường đi gian nan
đường dài
đường mòn
đường rừng
đường sông
đường biển