Từ đồng nghĩa với "quan hệ sản xuất"

quan hệ lao động quan hệ kinh tế quan hệ xã hội quan hệ thương mại
quan hệ tài chính quan hệ phân phối quan hệ sở hữu cơ cấu sản xuất
hệ thống sản xuất quản lý sản xuất tổ chức sản xuất mô hình sản xuất
chế độ sản xuất phân phối của cải sản xuất hàng hóa tư liệu sản xuất
các bên tham gia sản xuất quy trình sản xuất đối tác sản xuất hợp tác sản xuất