Từ đồng nghĩa với "quan hệ với nhau"

giao tiếp kết nối liên kết quan hệ
tương tác mối quan hệ gắn bó thân thiết
hợp tác đối tác tình bạn tình đồng chí
tình thân mối liên hệ quan hệ xã hội quan hệ tình cảm
mối quan hệ cá nhân mối quan hệ gia đình mối quan hệ công việc mối quan hệ đồng nghiệp