Từ đồng nghĩa với "quan liêu"

sự quan liêu thói quan liêu bệnh quan liêu quan chức
quan lại bộ máy hành chính quan liêu chế độ quan liêu bọn quan liêu
Bộ máy quan liêu giám đốc hành chính quản lý
công vụ thẩm quyền chính phủ quan liêu hóa
hành chính quan liêu quản trị quan liêu cán bộ quan liêu hệ thống quan liêu
tư duy quan liêu