Từ đồng nghĩa với "quan liêu phong kiến"

quan liêu quan cách quan ngại hành chính
chỉ đạo mệnh lệnh thủ tục hành chính hóa
công chức bệnh quan liêu xa rời thực tế xa cách quần chúng
cứng nhắc hành xử máy móc quản lý kém thiếu thực tiễn
độc tài chuyên quyền không linh hoạt bảo thủ