Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quan liêu phong kiến"
quan liêu
quan cách
quan ngại
hành chính
chỉ đạo
mệnh lệnh
thủ tục
hành chính hóa
công chức
bệnh quan liêu
xa rời thực tế
xa cách quần chúng
cứng nhắc
hành xử máy móc
quản lý kém
thiếu thực tiễn
độc tài
chuyên quyền
không linh hoạt
bảo thủ