Từ đồng nghĩa với "quan san"

quan san quan quan lại sĩ hoạn
thủ lĩnh lạc hậu cửa ải đường sá núi non
đèo hẻm núi đường đi đường xa
đường mòn đường núi đường rừng đường hiểm
đường khó đường xa xôi đường lối đường đi lối lại