Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quan tâm"
chăm sóc
để tâm
chú ý
quan tâm đến
liên quan đến
theo dõi
tìm hiểu
nghiên cứu
xem xét
đánh giá
thảo luận
trăn trở
lo lắng
tìm tòi
hỗ trợ
giúp đỡ
khảo sát
chú ý đến
tích cực
đầu tư thời gian