Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quan trường"
quan lại
triều đình
chính quyền
công quyền
học viện
trường đại học
cơ quan
nhà nước
chính phủ
đảng phái
tổ chức
hệ thống
cán bộ
nhà lãnh đạo
ngành chính trị
cấp trên
cấp dưới
địa vị
quyền lực
chức vụ