Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quan tắm"
chăm sóc
chú ý
quan tâm
để ý
theo dõi
giám sát
chăm lo
tìm hiểu
hỗ trợ
giáo dục
thấu hiểu
lưu tâm
trăn trở
suy nghĩ
tận tâm
để tâm
chú trọng
tích cực
đầu tư