Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quang dẫn"
quang dẫn
tăng dẫn điện
hiện tượng quang
quang học
điện dẫn
chất dẫn điện
quang điện
quang phổ
quang tử
tính dẫn điện
chất bán dẫn
bán dẫn quang
quang cảm
quang điện tử
tính quang
quang hóa
quang nhiệt
quang điện hóa
quang thông
quang động