Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quang gánh"
gánh
đòn gánh
quang
gánh hàng
gánh nặng
gánh vác
gánh chịu
gánh đồ
gánh gồng
gánh sức
gánh đi
gánh về
gánh bầu
gánh gió
gánh mồ hôi
gánh nỗi
gánh trách nhiệm
gánh nợ
gánh nặng cuộc sống
gánh nặng tâm lý