Từ đồng nghĩa với "quang minh chính đại"

minh bạch trong sạch ngay thẳng rõ ràng
chính trực thẳng thắn không mờ ám đàng hoàng
chân thật thật thà công bằng đúng đắn
trung thực không gian dối không khuất tất đúng mực
đúng nghĩa thẳng thắn không che giấu không giả dối