Từ đồng nghĩa với "quang mính"

rõ ràng sáng tỏ minh bạch trong suốt
sáng sủa rành mạch dễ hiểu tỏ tường
hiển nhiên đương nhiên sáng dạ sáng ngời
sáng tỏ tươi sáng sáng sủa khúc triết
tường minh rõ nét sáng rõ sáng chói