Từ đồng nghĩa với "quang vinh"

vinh quang quang vinh huy hoàng vinh dự
vĩ đại danh vọng danh tiếng uy tín
thời kỳ vinh hiển sự vinh quang sự vẻ vang vẻ rực rỡ
vẻ lộng lẫy hùng vĩ xuất chúng thanh danh
ánh hào quang sự huy hoàng vầng hào quang sự tráng lệ