Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quanh"
xung quanh
quanh quẩn
bao quanh
chung quanh
lân cận
gần với
ở gần
loanh quanh
vòng quanh
gần
trong khu vực này
chỗ này
đó đây
ở khắp nơi
khắp
khắp xung quanh
khu vực lân cận
khoảng quanh
vùng lân cận
khoảng không gian này
khoảng không quanh