Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quart quat"
lít
gallon
đơn vị dung tích
mili lít
thùng
bình
cốc
chai
hộp
túi
khối lượng
đo lường
thể tích
đơn vị đo
cân nặng
đo đạc
đo lường thể tích
đo lường khối lượng
đơn vị nước
đơn vị chất lỏng