Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quay quắt"
quay quắt
xảo trá
tráo trở
lừa lọc
quay
xoay
xoay vòng
xoáy
gấp khúc
kim tuyến
bánh xe
lắt léo
khôn lỏi
mánh khóe
lươn lẹo
điêu ngoa
mưu mẹo
thủ đoạn
lừa gạt
đảo ngược
lén lút