Từ đồng nghĩa với "quay quắt"

quay quắt xảo trá tráo trở lừa lọc
quay xoay xoay vòng xoáy
gấp khúc kim tuyến bánh xe lắt léo
khôn lỏi mánh khóe lươn lẹo điêu ngoa
mưu mẹo thủ đoạn lừa gạt đảo ngược
lén lút