Từ đồng nghĩa với "quay đơ"

bất động dừng lại ngừng chết đình chỉ
ngăn cản cản trở hạn định làm định tình
phong tỏa làm tê liệt tê liệt đứng yên
không nhúc nhích không hoạt động đóng băng ngưng trệ
tạm dừng khựng lại đứng lại không tiến triển