Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"que"
cây
gậy
cành
thanh
đũa
que củi
que tre
que sắt
que nhựa
que gỗ
que bông
que thử
que chỉ
que đo
que vẽ
que cầm
que xào
que nướng
que bắn
que châm