Từ đồng nghĩa với "que diêm"

sổ diêm bật lửa diêm que lửa
que đốt que cháy que lửa nhỏ que lửa di động
que lửa an toàn que lửa tiện lợi que lửa dùng một lần que lửa sinh học
que lửa tự nhiên que lửa hóa học que lửa cầm tay que lửa mini
que lửa du lịch que lửa đa năng que lửa gia đình que lửa công nghiệp