Từ đồng nghĩa với "quen"

quen thuộc thân thuộc thân mật quen biết
người quen thân bạn thân thân thiết
thông thường quen quen biết thông thường
quen dậy sớm quen với khí hậu quen hơi chỗ quen biết
con đường quen trông quen đã làm nhiều lần đến mức thành nếp
tiếp xúc nhiều lần