Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quen biết"
quen biết
quen
quen thuộc
biết rõ
gặp gỡ
thành thạo
quen thuộc với
đã biết
thân thuộc
thấu hiểu
nhận biết
có mối quan hệ
quen biết nhau
giao lưu
thân thiết
thân quen
có kinh nghiệm
thông thạo
quen mặt
biết đến