Từ đồng nghĩa với "quen biết"

quen biết quen quen thuộc biết rõ
gặp gỡ thành thạo quen thuộc với đã biết
thân thuộc thấu hiểu nhận biết có mối quan hệ
quen biết nhau giao lưu thân thiết thân quen
có kinh nghiệm thông thạo quen mặt biết đến