Từ đồng nghĩa với "quen hơi bén tiếng"

gắn bó quen biết thân thiết yêu nhau
tình cảm kết duyên hẹn hò tương tư
mến thương thương yêu chung sống cảm mến
tình nghĩa đồng hành kết nối gắn kết
tình bạn thân tình cảm tình tương hợp